--

khôn khéo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khôn khéo

+ adj  

  • cute; clever
    • một kẻ khôn khéo
      a clever person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khôn khéo"
Lượt xem: 571